Có 1 kết quả:
播放 bō fàng ㄅㄛ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
truyền, phát (thông tin, tin tức)
Từ điển Trung-Anh
(1) to broadcast
(2) to transmit
(2) to transmit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0